Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 | 23,140 | 23,320 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,429 | 15,585 | 16,073 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,585 | 16,752 | 17,277 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,987 | 24,229 | 24,988 |
![]() |
EURO | 25,557 | 25,815 | 26,861 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,437 | 28,725 | 29,625 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 | 213 | 221 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,242 | 16,406 | 16,920 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 658 | 732 | 759 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,378 | 5,491 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,454 | 3,584 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,922 | 2,952 | 3,044 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 | 316 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,361 | 78,318 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,357 | 2,456 |
![]() |
RÚP NGA | - | 331 | 368 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,177 | 6,420 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,437 | 2,539 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,222 | 3,255 | 3,357 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ