Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,920 | 22,950 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,475 15 | 15,632 16 | 16,136 17 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,292 19 | 17,466 19 | 18,030 19 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,446 140 | 22,672 141 | 23,403 146 |
![]() |
EURO | 23,347 144 | 23,583 145 | 24,655 152 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,466 70 | 27,744 70 | 28,638 73 |
![]() |
YÊN NHẬT | 175 0 | 176 0 | 185 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,123 2 | 16,286 2 | 16,811 2 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 588 1 | 654 1 | 679 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,203 1 | 5,317 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,162 18 | 3,283 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,867 0 | 2,895 0 | 2,989 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 0 | 309 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,119 | 78,134 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,294 3 | 2,392 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 319 7 | 432 9 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,138 | 6,385 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,230 1 | 2,325 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,332 1 | 3,366 2 | 3,475 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ