Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,910 20 | 22,940 20 | 23,140 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,379 171 | 17,554 173 | 18,104 179 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,545 26 | 18,732 27 | 19,319 28 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,758 101 | 25,008 102 | 25,792 105 |
![]() |
EURO | 27,039 97 | 27,312 98 | 28,451 102 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,578 185 | 31,897 186 | 32,897 192 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 2 | 206 2 | 215 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,869 71 | 17,039 72 | 17,573 74 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 2 | 723 3 | 750 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,533 0 | 5,650 0 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,682 13 | 3,821 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,893 1 | 2,923 1 | 3,014 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 1 | 325 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,443 84 | 79,443 87 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,711 17 | 2,824 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 1 | 345 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,131 3 | 6,372 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,686 27 | 2,798 29 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,502 7 | 3,537 8 | 3,649 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ