Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,230 10 | 23,260 10 | 23,440 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,707 31 | 14,856 30 | 15,321 32 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,190 39 | 16,354 40 | 16,866 41 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,506 85 | 23,743 86 | 24,487 89 |
![]() |
EURO | 24,714 101 | 24,964 102 | 25,975 106 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,913 154 | 28,195 155 | 29,079 160 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 213 1 | 221 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,069 13 | 16,232 13 | 16,740 13 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 644 1 | 715 2 | 742 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,332 9 | 5,444 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,339 14 | 3,464 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,939 3 | 2,968 3 | 3,061 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 2 | 322 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,391 16 | 78,349 16 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,254 32 | 2,348 33 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 0 | 353 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,203 4 | 6,446 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,343 22 | 2,441 23 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,232 7 | 3,265 8 | 3,367 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ