Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,119 5 | 17,292 5 | 17,834 5 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,893 19 | 18,074 19 | 18,641 19 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,363 68 | 24,609 69 | 25,381 71 |
![]() |
EURO | 26,633 45 | 26,902 45 | 28,024 47 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,902 52 | 31,214 52 | 32,192 54 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,780 25 | 16,950 25 | 17,481 26 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 647 1 | 719 1 | 746 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,526 4 | 5,642 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,626 5 | 3,762 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,893 1 | 2,922 1 | 3,014 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,357 51 | 79,353 53 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,665 8 | 2,776 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 298 1 | 332 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,137 | 6,378 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,635 8 | 2,745 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,454 4 | 3,489 4 | 3,599 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ