Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,320 10 | 23,350 10 | 23,530 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,467 19 | 14,613 19 | 15,071 20 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,380 3 | 16,545 4 | 17,064 4 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,652 7 | 23,891 7 | 24,640 7 |
![]() |
EURO | 24,966 21 | 25,218 22 | 26,239 22 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,473 11 | 28,760 11 | 29,662 11 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 1 | 212 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,130 32 | 16,293 32 | 16,803 33 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 633 1 | 703 1 | 729 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,374 13 | 5,487 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,370 3 | 3,497 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,948 1 | 2,978 1 | 3,071 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 1 | 319 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,747 520 | 78,719 540 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,259 7 | 2,353 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 320 3 | 356 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,221 3 | 6,465 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,311 3 | 2,407 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,259 7 | 3,292 7 | 3,396 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ