Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/03/2023

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,370 100 23,400 100 23,740 100
ĐÔ LA ÚC AUD 15,211 43 15,364 43 15,859 44
ĐÔ CANADA CAD 16,678 32 16,847 33 17,389 34
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,982 215 25,234 217 26,047 225
EURO EUR 24,500 98 24,747 99 25,871 103
BẢNG ANH GBP 27,722 197 28,002 199 28,904 206
YÊN NHẬT JPY 170 2 172 2 180 2
ĐÔ SINGAPORE SGD 17,035 36 17,207 36 17,761 38
BẠT THÁI LAN THB 602 5 669 5 694 6
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,169 12 5,283 13
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,316 13 3,444 13
ĐÔ HONGKONG HKD 2,923 15 2,953 15 3,048 16
RUPI ẤN ĐỘ INR - 286 1 298 1
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 17 0 19 0
KUWAITI DINAR KWD - 76,509 323 79,578 335
KRONE NA UY NOK - 2,184 24 2,277 25
RÚP NGA RUB - 294 3 325 3
SAUDI RIAL SAR - 6,253 35 6,504 36
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,166 14 2,258 14
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,340 11 3,373 10 3,483 11
Cập nhật lúc 08:10:38 13/03/2023
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 13/03/2023
4.6 trên 191 đánh giá