Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,700 | 22,730 | 23,010 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,375 | 16,541 | 17,074 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,458 | 17,635 | 18,203 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,965 | 24,207 | 24,988 |
![]() |
EURO | 24,486 | 24,733 | 25,858 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,145 | 29,439 | 30,389 |
![]() |
YÊN NHẬT | 190 | 192 | 201 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,403 | 16,569 | 17,104 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 608 | 675 | 701 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,399 | 5,518 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,316 | 3,443 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,848 | 2,877 | 2,970 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 298 | 310 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,163 | 78,181 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,504 | 2,611 |
![]() |
RÚP NGA | - | 170 | 231 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,079 | 6,323 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,309 | 2,408 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,545 | 3,581 | 3,697 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ