Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 | 22,960 | 23,140 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,500 | 17,677 | 18,231 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,938 | 18,119 | 18,687 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,308 | 24,553 | 25,323 |
![]() |
EURO | 26,786 | 27,057 | 28,185 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,439 | 31,756 | 32,752 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 | 208 | 217 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,772 | 16,941 | 17,472 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 667 | 741 | 769 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,554 | 5,672 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,647 | 3,784 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,897 | 2,926 | 3,018 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 | 329 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,114 | 79,101 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,685 | 2,797 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 | 350 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,130 | 6,371 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,674 | 2,785 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,478 | 3,513 | 3,624 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ