Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/03/2020

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,120 25 23,150 25 23,290 25
ĐÔ LA ÚC AUD 14,232 324 14,376 327 14,826 337
ĐÔ CANADA CAD 16,332 150 16,497 152 16,845 155
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,082 231 24,325 234 24,838 239
EURO EUR 25,467 188 25,724 190 26,630 197
BẢNG ANH GBP 28,668 547 28,958 552 29,274 559
YÊN NHẬT JPY 214 3 216 3 225 3
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,183 112 16,347 113 16,558 114
BẠT THÁI LAN THB 638 9 709 10 742 10
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,357 37 5,470 38
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,416 25 3,544 26
ĐÔ HONGKONG HKD 2,934 2 2,964 2 3,008 2
RUPI ẤN ĐỘ INR - 311 1 323 1
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 0 20 0
KUWAITI DINAR KWD - 75,378 115 78,336 120
KRONE NA UY NOK - 2,233 82 2,326 85
RÚP NGA RUB - 310 3 346 4
SAUDI RIAL SAR - 6,172 7 6,414 7
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,337 47 2,425 48
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,246 10 3,279 10 3,348 10
Cập nhật lúc 08:10:38 13/03/2020
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 13/03/2020
4.6 trên 191 đánh giá