Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,135 5 | 23,165 5 | 23,305 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,308 15 | 15,463 15 | 15,789 15 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,189 43 | 17,363 43 | 17,729 44 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,277 72 | 23,512 73 | 24,008 74 |
![]() |
EURO | 24,745 106 | 24,995 107 | 25,876 110 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,640 29 | 29,940 30 | 30,267 30 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,476 29 | 16,643 29 | 16,858 29 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 0 | 730 0 | 764 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,557 12 | 5,674 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,320 14 | 3,445 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,939 2 | 2,969 2 | 3,013 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 0 | 338 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,045 217 | 79,029 225 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,463 2 | 2,565 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 367 0 | 409 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,180 1 | 6,423 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,365 6 | 2,454 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,263 8 | 3,296 8 | 3,365 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ