Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/01/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/01/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,260 | 23,290 | 23,610 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,925 133 | 16,086 134 | 16,604 138 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,085 69 | 17,258 69 | 17,814 72 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,647 103 | 24,896 104 | 25,698 108 |
![]() |
EURO | 24,801 215 | 25,052 217 | 26,190 227 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,902 142 | 28,184 143 | 29,091 148 |
![]() |
YÊN NHẬT | 177 4 | 178 4 | 187 4 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,296 114 | 17,470 116 | 18,033 119 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 627 5 | 696 5 | 723 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,358 39 | 5,475 40 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,359 29 | 3,488 30 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,926 1 | 2,956 1 | 3,051 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 288 2 | 300 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,616 150 | 79,690 156 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,324 25 | 2,423 26 |
![]() |
RÚP NGA | - | 329 12 | 365 13 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,226 0 | 6,476 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,207 10 | 2,301 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,409 17 | 3,444 17 | 3,555 17 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/01/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ