Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,530 | 22,560 | 22,840 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,099 144 | 16,261 145 | 16,786 150 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,690 87 | 17,869 88 | 18,445 91 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,200 231 | 24,445 233 | 25,234 241 |
![]() |
EURO | 25,303 155 | 25,559 156 | 26,722 163 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,313 150 | 30,619 152 | 31,607 157 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 1 | 194 1 | 203 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,434 46 | 16,600 47 | 17,135 48 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 0 | 670 0 | 695 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,382 3 | 5,500 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,426 22 | 3,558 22 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,839 1 | 2,867 1 | 2,960 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,974 99 | 77,986 103 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,567 29 | 2,676 30 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 0 | 339 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,031 1 | 6,273 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,487 24 | 2,593 25 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,497 9 | 3,532 9 | 3,646 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ