Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,461 112 | 17,638 114 | 18,190 117 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,688 51 | 17,867 52 | 18,427 53 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,377 120 | 25,634 121 | 26,437 125 |
![]() |
EURO | 27,450 115 | 27,727 116 | 28,850 121 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,728 259 | 31,039 261 | 32,012 269 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 1 | 217 1 | 226 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,001 75 | 17,173 76 | 17,711 79 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 679 3 | 755 3 | 783 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,647 21 | 5,766 21 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,718 15 | 3,857 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,901 0 | 2,930 0 | 3,022 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,929 | 78,908 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,678 22 | 2,789 23 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 3 | 349 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,134 0 | 6,375 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,743 15 | 2,857 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,498 | 3,534 1 | 3,645 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ