Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 13/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 13/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,670 59 | 15,829 60 | 16,162 61 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,383 9 | 17,559 9 | 17,929 10 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,329 19 | 23,565 19 | 24,062 20 |
![]() |
EURO | 25,370 50 | 25,626 51 | 26,396 52 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,749 94 | 30,049 95 | 30,377 96 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 212 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,910 14 | 17,081 14 | 17,302 14 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 676 1 | 751 1 | 785 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,641 12 | 5,760 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,386 6 | 3,513 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,932 0 | 2,962 0 | 3,006 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 0 | 339 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,149 50 | 79,137 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,554 3 | 2,660 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 378 1 | 421 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 0 | 6,405 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,394 1 | 2,484 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 13/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ