Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,010 | 23,040 | 23,220 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,979 | 17,151 | 17,688 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,698 | 17,877 | 18,437 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,461 | 25,718 | 26,524 |
![]() |
EURO | 27,377 | 27,654 | 28,773 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,992 | 30,295 | 31,245 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 | 217 | 226 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,893 | 17,064 | 17,599 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 680 | 756 | 784 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,645 | 5,764 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,705 | 3,845 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,909 | 2,939 | 3,031 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 | 325 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,553 | 78,518 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,587 | 2,695 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 | 352 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,152 | 6,394 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,686 | 2,798 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,463 | 3,498 | 3,609 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ