Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 10 | 23,110 10 | 23,230 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,703 148 | 15,797 149 | 16,066 152 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,294 88 | 17,451 88 | 17,748 90 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,245 71 | 23,409 71 | 23,807 73 |
![]() |
EURO | 25,583 103 | 25,660 104 | 26,430 107 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,247 174 | 30,460 175 | 30,732 177 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 211 1 | 217 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,873 32 | 16,992 33 | 17,178 33 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 751 1 | 751 1 | 782 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,545 8 | 5,617 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,400 14 | 3,507 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,925 7 | 2,945 7 | 2,989 7 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 327 0 | 340 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,107 | 79,094 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,505 21 | 2,584 21 |
![]() |
RÚP NGA | - | 365 1 | 407 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,164 0 | 6,405 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,438 29 | 2,500 29 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ