Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/11/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/11/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,630 | 24,660 | 24,860 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,069 | 16,231 | 16,739 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,188 | 18,372 | 18,947 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,115 | 25,369 | 26,163 |
![]() |
EURO | 24,726 | 24,976 | 26,087 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,335 | 28,621 | 29,516 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 | 172 | 181 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,568 | 17,745 | 18,301 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 609 | 676 | 701 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,297 | 5,409 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,349 | 3,475 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,089 | 3,120 | 3,218 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 | 319 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 80,528 | 83,683 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,419 | 2,520 |
![]() |
RÚP NGA | - | 396 | 438 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,590 | 6,848 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,302 | 2,398 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,386 | 3,421 | 3,528 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/11/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ