Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,453 7 | 16,619 7 | 17,140 7 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,300 41 | 17,475 42 | 18,023 43 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,666 57 | 24,916 57 | 25,697 59 |
![]() |
EURO | 26,614 99 | 26,883 100 | 27,971 104 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,876 104 | 30,178 105 | 31,124 108 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 1 | 215 1 | 224 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,750 25 | 16,919 25 | 17,450 26 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 677 1 | 752 1 | 781 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,556 18 | 5,673 18 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,601 14 | 3,736 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,914 0 | 2,944 0 | 3,036 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 1 | 323 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,716 | 78,687 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,502 24 | 2,606 25 |
![]() |
RÚP NGA | - | 301 1 | 336 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,407 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,630 9 | 2,740 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,425 8 | 3,460 8 | 3,569 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ