Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,668 7 | 15,763 7 | 16,031 7 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,226 14 | 17,383 14 | 17,678 15 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,004 60 | 23,166 60 | 23,560 62 |
![]() |
EURO | 25,381 16 | 25,458 16 | 26,222 17 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,497 128 | 29,705 129 | 29,970 130 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 208 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,850 16 | 16,969 16 | 17,154 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 750 0 | 750 0 | 781 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,568 1 | 5,640 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,374 2 | 3,480 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 2 | 2,942 2 | 2,986 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 0 | 336 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,206 25 | 79,196 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,503 6 | 2,581 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 1 | 404 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,364 5 | 2,424 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ