Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,327 89 | 16,492 90 | 17,008 91 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,221 65 | 17,395 66 | 17,940 68 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,834 133 | 25,085 134 | 25,872 139 |
![]() |
EURO | 26,695 84 | 26,965 84 | 28,057 88 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,479 199 | 29,776 201 | 30,710 207 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 215 1 | 223 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,693 36 | 16,862 36 | 17,390 37 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 659 0 | 732 0 | 760 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,548 13 | 5,665 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,614 12 | 3,749 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,946 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 0 | 328 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,642 49 | 78,610 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,490 29 | 2,594 31 |
![]() |
RÚP NGA | - | 300 0 | 334 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,164 0 | 6,406 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,585 16 | 2,693 17 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,383 | 3,417 | 3,525 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ