Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,510 | 15,604 | 15,869 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,179 | 17,336 | 17,630 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,911 | 23,073 | 23,465 |
![]() |
EURO | 25,328 | 25,405 | 26,168 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,582 | 28,784 | 29,040 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 | 210 | 216 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,669 | 16,786 | 16,970 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 748 | 748 | 779 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,507 | 5,578 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,369 | 3,474 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,937 | 2,981 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 | 339 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,181 | 79,170 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,508 | 2,586 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 | 402 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 | 6,413 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,331 | 2,389 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ