Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,426 | 16,592 | 17,112 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,144 | 17,317 | 17,860 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,845 | 25,096 | 25,883 |
![]() |
EURO | 26,738 | 27,008 | 28,102 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,930 | 29,222 | 30,138 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 | 213 | 221 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,514 | 16,681 | 17,204 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 | 727 | 754 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,511 | 5,627 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,621 | 3,757 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 | 327 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,617 | 78,584 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,510 | 2,614 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 | 344 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,595 | 2,703 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,324 | 3,357 | 3,463 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ