Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,737 64 | 15,832 64 | 16,101 66 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,295 45 | 17,453 45 | 17,749 46 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,031 2 | 23,194 2 | 23,588 2 |
![]() |
EURO | 25,338 76 | 25,414 76 | 26,177 78 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,300 28 | 28,500 28 | 28,753 28 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 210 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,658 51 | 16,775 51 | 16,959 52 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 747 4 | 747 4 | 778 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,528 | 5,600 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,374 10 | 3,480 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 4 | 2,941 4 | 2,985 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 3 | 337 3 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,181 25 | 79,170 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,554 2 | 2,634 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 354 0 | 395 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 0 | 6,412 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,373 6 | 2,433 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ