Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,220 | 23,250 | 23,530 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,162 29 | 16,325 30 | 16,851 30 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,856 17 | 18,036 17 | 18,617 17 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,206 23 | 24,450 23 | 25,238 24 |
![]() |
EURO | 23,498 23 | 23,735 23 | 24,814 24 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,762 57 | 28,042 58 | 28,946 59 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 1 | 172 1 | 181 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,635 4 | 16,803 4 | 17,344 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 587 1 | 652 1 | 677 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,206 7 | 5,320 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,183 4 | 3,305 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,907 2 | 2,937 2 | 3,031 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 293 2 | 305 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,220 50 | 79,278 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,404 5 | 2,506 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 335 9 | 454 12 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,210 5 | 6,459 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,275 5 | 2,372 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,396 11 | 3,431 11 | 3,542 11 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ