Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,114 30 | 16,277 30 | 16,787 31 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,964 38 | 17,135 39 | 17,672 40 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,642 13 | 24,891 14 | 25,671 14 |
![]() |
EURO | 26,499 16 | 26,766 16 | 27,850 17 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,467 54 | 29,765 55 | 30,698 56 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 1 | 212 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,448 8 | 16,614 8 | 17,135 9 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 658 0 | 731 0 | 758 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,466 5 | 5,581 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,585 1 | 3,720 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 1 | 322 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,617 25 | 78,584 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,517 7 | 2,622 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 1 | 353 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,408 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,591 0 | 2,700 0 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,272 9 | 3,305 9 | 3,409 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ