Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 5 | 23,145 5 | 23,265 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,516 56 | 15,610 56 | 15,875 57 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,249 4 | 17,406 4 | 17,702 4 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,484 5 | 23,649 5 | 24,052 5 |
![]() |
EURO | 25,764 1 | 25,842 1 | 26,618 1 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,634 145 | 27,829 146 | 28,077 148 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 1 | 215 1 | 221 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,537 39 | 16,653 40 | 16,835 40 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 738 2 | 738 2 | 769 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,512 1 | 5,583 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,429 0 | 3,536 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 1 | 2,936 1 | 2,980 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 1 | 339 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,147 16 | 79,135 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,573 9 | 2,654 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 354 0 | 395 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 1 | 6,414 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,398 4 | 2,458 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ