Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,890 20 | 22,920 20 | 23,120 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,750 118 | 16,919 119 | 17,450 123 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,995 115 | 18,177 116 | 18,747 119 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,517 27 | 24,765 27 | 25,542 28 |
![]() |
EURO | 26,470 72 | 26,737 73 | 27,853 76 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,151 271 | 31,466 274 | 32,452 283 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 0 | 205 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,604 40 | 16,771 41 | 17,297 42 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 624 2 | 693 2 | 719 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,440 3 | 5,555 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,605 10 | 3,740 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,889 3 | 2,919 3 | 3,010 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 321 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,470 168 | 79,471 175 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,596 37 | 2,704 38 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 1 | 344 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,123 6 | 6,363 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,625 6 | 2,734 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,484 9 | 3,519 9 | 3,630 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ