Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/05/2022

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 22,920 30 22,950 30 23,230 30
ĐÔ LA ÚC AUD 15,460 231 15,616 234 16,119 242
ĐÔ CANADA CAD 17,273 40 17,448 40 18,010 42
FRANCE THỤY SĨ CHF 22,585 96 22,813 97 23,549 100
EURO EUR 23,491 221 23,728 223 24,807 234
BẢNG ANH GBP 27,396 337 27,673 341 28,566 352
YÊN NHẬT JPY 175 2 176 2 185 2
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,126 82 16,289 83 16,814 86
BẠT THÁI LAN THB 587 0 652 0 677 0
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,202 11 5,316 11
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,180 32 3,302 33
ĐÔ HONGKONG HKD 2,867 4 2,896 4 2,989 4
RUPI ẤN ĐỘ INR - 297 1 309 1
WON HÀN QUỐC KRW 15 0 17 0 19 0
KUWAITI DINAR KWD - 75,119 73 78,134 76
KRONE NA UY NOK - 2,291 46 2,389 48
RÚP NGA RUB - 312 21 423 29
SAUDI RIAL SAR - 6,138 8 6,385 8
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,231 29 2,326 30
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,331 26 3,364 27 3,473 28
Cập nhật lúc 08:10:38 12/05/2022
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 12/05/2022
4.6 trên 191 đánh giá