Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 | 22,960 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,550 52 | 17,727 53 | 18,283 54 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,571 14 | 18,759 14 | 19,347 14 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,859 77 | 25,110 78 | 25,897 80 |
![]() |
EURO | 27,135 | 27,409 | 28,553 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,763 45 | 32,083 45 | 33,089 47 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,940 1 | 17,111 1 | 17,647 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 653 3 | 725 3 | 753 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,533 15 | 5,649 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,695 0 | 3,834 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 0 | 2,924 0 | 3,015 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,527 | 79,530 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,728 2 | 2,842 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 1 | 346 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,134 | 6,375 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,713 7 | 2,826 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,509 4 | 3,545 4 | 3,656 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ