Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,220 10 | 23,250 10 | 23,430 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,738 162 | 14,886 164 | 15,353 169 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,230 120 | 16,393 121 | 16,907 125 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,421 24 | 23,657 24 | 24,399 25 |
![]() |
EURO | 24,614 51 | 24,862 51 | 25,869 53 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,067 188 | 28,350 190 | 29,239 196 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 1 | 212 1 | 220 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,057 53 | 16,219 54 | 16,727 56 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 642 0 | 714 1 | 741 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,341 10 | 5,453 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,325 6 | 3,450 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,936 1 | 2,966 1 | 3,059 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,375 32 | 78,332 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,222 19 | 2,315 20 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 1 | 353 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,198 2 | 6,441 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,321 21 | 2,418 22 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,225 4 | 3,257 5 | 3,360 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ