Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,715 25 | 22,745 25 | 23,025 25 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,555 116 | 16,723 116 | 17,262 121 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,633 76 | 17,811 77 | 18,385 79 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,896 47 | 24,137 47 | 24,916 49 |
![]() |
EURO | 24,201 2 | 24,445 2 | 25,557 2 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,988 122 | 29,281 123 | 30,225 127 |
![]() |
YÊN NHẬT | 177 2 | 179 2 | 188 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,329 34 | 16,494 34 | 17,026 35 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 600 3 | 667 3 | 693 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,348 15 | 5,466 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,279 1 | 3,405 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,846 3 | 2,875 3 | 2,967 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 1 | 312 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,891 16 | 77,899 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,540 2 | 2,649 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 240 19 | 325 26 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,086 8 | 6,330 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,353 15 | 2,453 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,520 2 | 3,555 3 | 3,671 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ