Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,124 47 | 17,297 48 | 17,839 49 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,912 71 | 18,093 72 | 18,660 74 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,295 13 | 24,540 13 | 25,309 14 |
![]() |
EURO | 26,588 13 | 26,856 14 | 27,977 14 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,850 92 | 31,161 93 | 32,138 96 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,755 15 | 16,924 15 | 17,455 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 646 2 | 718 2 | 745 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,522 3 | 5,638 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,621 2 | 3,757 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,892 0 | 2,921 0 | 3,013 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,306 5 | 79,301 5 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,657 4 | 2,768 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 297 2 | 331 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,137 | 6,378 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,643 3 | 2,753 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,450 3 | 3,485 3 | 3,594 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ