Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,310 | 23,340 | 23,520 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,486 | 14,632 | 15,091 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,376 | 16,542 | 17,060 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,659 | 23,898 | 24,647 |
![]() |
EURO | 24,987 | 25,239 | 26,261 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,484 | 28,771 | 29,673 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 | 211 | 220 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,162 | 16,325 | 16,837 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 634 | 704 | 731 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,386 | 5,500 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,373 | 3,500 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,947 | 2,976 | 3,070 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 | 320 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,228 | 78,179 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,252 | 2,346 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 | 353 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,218 | 6,462 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,314 | 2,410 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,266 | 3,299 | 3,403 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ