Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,470 | 23,500 | 23,840 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,168 | 15,321 | 15,815 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,646 | 16,814 | 17,355 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,766 | 25,017 | 25,822 |
![]() |
EURO | 24,402 | 24,649 | 25,768 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,525 | 27,803 | 28,698 |
![]() |
YÊN NHẬT | 169 | 171 | 179 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,999 | 17,171 | 17,723 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 597 | 663 | 689 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,182 | 5,295 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,303 | 3,430 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,939 | 2,968 | 3,064 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 288 | 299 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,832 | 79,913 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,160 | 2,252 |
![]() |
RÚP NGA | - | 297 | 328 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,287 | 6,539 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,152 | 2,244 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,329 | 3,363 | 3,472 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/03/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ