Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 | 22,960 | 23,140 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,500 139 | 17,677 141 | 18,231 145 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,938 132 | 18,119 134 | 18,687 138 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,308 159 | 24,553 161 | 25,323 166 |
![]() |
EURO | 26,786 148 | 27,057 149 | 28,185 155 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,439 155 | 31,756 157 | 32,752 162 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 217 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,772 52 | 16,941 53 | 17,472 55 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 667 3 | 741 3 | 769 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,554 15 | 5,672 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,647 20 | 3,784 21 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,897 1 | 2,926 1 | 3,018 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 0 | 329 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,114 76 | 79,101 78 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,685 8 | 2,797 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 1 | 350 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,130 | 6,371 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,674 11 | 2,785 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,478 6 | 3,513 6 | 3,624 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ