Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,095 15 | 23,125 15 | 23,265 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,556 161 | 14,703 163 | 15,163 168 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,482 89 | 16,649 90 | 17,000 92 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,314 13 | 24,559 13 | 25,077 14 |
![]() |
EURO | 25,655 76 | 25,914 76 | 26,827 79 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,215 219 | 29,510 221 | 29,832 224 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 3 | 218 3 | 227 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,295 97 | 16,460 98 | 16,673 99 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 647 2 | 719 2 | 752 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,394 22 | 5,507 23 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,442 10 | 3,571 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,933 0 | 2,962 0 | 3,007 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 2 | 324 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,493 41 | 78,456 42 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,315 56 | 2,411 58 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 10 | 349 11 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 5 | 6,407 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,383 22 | 2,473 23 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,256 10 | 3,289 10 | 3,358 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ