Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/02/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/02/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,375 | 23,405 | 23,745 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,905 | 16,066 | 16,583 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,068 | 17,240 | 17,795 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,894 | 25,146 | 25,955 |
![]() |
EURO | 24,633 | 24,882 | 26,012 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,783 | 28,064 | 28,968 |
![]() |
YÊN NHẬT | 174 | 176 | 184 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,311 | 17,485 | 18,049 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 618 | 687 | 713 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,391 | 5,509 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,334 | 3,462 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,927 | 2,957 | 3,052 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 285 | 296 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,890 | 79,974 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,263 | 2,360 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 | 341 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,266 | 6,517 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,230 | 2,325 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,397 | 3,431 | 3,542 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/02/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ