Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/02/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,520 | 22,550 | 22,830 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,773 | 15,932 | 16,447 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,379 | 17,555 | 18,121 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,855 | 24,096 | 24,874 |
![]() |
EURO | 25,179 | 25,434 | 26,591 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,966 | 30,268 | 31,245 |
![]() |
YÊN NHẬT | 190 | 192 | 201 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,448 | 16,615 | 17,151 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 613 | 681 | 708 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,360 | 5,478 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,410 | 3,541 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,834 | 2,862 | 2,955 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 301 | 313 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,817 | 77,823 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,518 | 2,625 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 | 337 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,031 | 6,273 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,394 | 2,496 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,494 | 3,529 | 3,644 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/02/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ