Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 | 22,910 | 23,090 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,263 | 17,437 | 18,109 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,566 | 17,743 | 18,428 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,981 | 25,234 | 26,206 |
![]() |
EURO | 26,895 | 27,167 | 28,498 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,783 | 31,094 | 32,293 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 215 | 225 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,828 | 16,998 | 17,653 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 677 | 752 | 786 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,604 | 5,762 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,663 | 3,827 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,883 | 2,912 | 3,024 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 | 328 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,659 | 79,178 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,652 | 2,782 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 | 346 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,096 | 6,379 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,686 | 2,818 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,490 | 3,526 | 3,662 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/02/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ