Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 10 | 23,170 10 | 23,310 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,323 32 | 15,477 32 | 15,804 33 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,146 7 | 17,319 7 | 17,684 7 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,349 59 | 23,585 60 | 24,082 61 |
![]() |
EURO | 24,851 5 | 25,102 5 | 25,986 5 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,670 125 | 29,969 126 | 30,297 127 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,505 19 | 16,671 19 | 16,887 20 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 1 | 730 2 | 764 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,569 6 | 5,686 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,334 1 | 3,459 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,941 2 | 2,971 2 | 3,015 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 0 | 338 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,262 142 | 79,254 148 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,465 6 | 2,567 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 367 5 | 409 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,181 2 | 6,424 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,370 8 | 2,459 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,271 5 | 3,304 5 | 3,373 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ