Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/01/2022

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 22,530 22,560 22,840
ĐÔ LA ÚC AUD 15,955 60 16,116 60 16,636 62
ĐÔ CANADA CAD 17,603 129 17,781 131 18,354 135
FRANCE THỤY SĨ CHF 23,969 96 24,212 97 24,993 100
EURO EUR 25,149 84 25,403 85 26,558 89
BẢNG ANH GBP 30,162 119 30,467 121 31,450 125
YÊN NHẬT JPY 191 0 193 0 202 0
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,387 60 16,553 61 17,087 63
BẠT THÁI LAN THB 603 5 669 6 695 6
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,379 28 5,497 29
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,404 10 3,535 10
ĐÔ HONGKONG HKD 2,838 0 2,866 0 2,959 0
RUPI ẤN ĐỘ INR - 307 1 319 1
WON HÀN QUỐC KRW 17 0 18 0 20 0
KUWAITI DINAR KWD - 74,875 25 77,883 26
KRONE NA UY NOK - 2,538 26 2,646 27
RÚP NGA RUB - 305 2 340 2
SAUDI RIAL SAR - 6,030 6,273
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,463 17 2,568 18
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,488 1 3,523 1 3,638 2
Cập nhật lúc 08:10:38 12/01/2022
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 12/01/2022
4.6 trên 191 đánh giá