Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 12/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 12/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,349 12 | 17,524 13 | 18,073 6 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,637 34 | 17,815 35 | 18,373 28 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,258 91 | 25,513 92 | 26,313 83 |
![]() |
EURO | 27,335 73 | 27,611 74 | 28,729 65 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,470 56 | 30,778 57 | 31,743 72 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 0 | 216 0 | 225 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,925 11 | 17,096 11 | 17,632 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 676 0 | 752 0 | 780 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,626 29 | 5,745 27 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,703 11 | 3,842 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,901 1 | 2,930 1 | 3,022 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,929 34 | 78,908 69 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,656 11 | 2,766 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 0 | 346 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,135 3 | 6,375 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,728 10 | 2,842 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,498 6 | 3,533 6 | 3,644 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 12/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ