Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/12/2021

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 22,830 22,860 23,100
ĐÔ LA ÚC AUD 16,015 16,177 16,699
ĐÔ CANADA CAD 17,617 17,795 18,369
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,234 24,479 25,268
EURO EUR 25,287 25,542 26,704
BẢNG ANH GBP 29,581 29,880 30,843
YÊN NHẬT JPY 196 198 208
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,401 16,567 17,101
BẠT THÁI LAN THB 603 670 695
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,393 5,511
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,426 3,558
ĐÔ HONGKONG HKD 2,871 2,900 2,994
RUPI ẤN ĐỘ INR - 302 314
WON HÀN QUỐC KRW 17 19 21
KUWAITI DINAR KWD - 75,749 78,791
KRONE NA UY NOK - 2,504 2,610
RÚP NGA RUB - 311 347
SAUDI RIAL SAR - 6,108 6,354
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,485 2,591
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,535 3,570 3,686
Cập nhật lúc 08:10:38 11/12/2021
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 11/12/2021
4.6 trên 191 đánh giá