Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,120 | 23,120 | 23,240 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,554 5 | 15,648 5 | 15,914 5 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,207 10 | 17,363 10 | 17,658 11 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,175 45 | 23,338 45 | 23,735 46 |
![]() |
EURO | 25,479 39 | 25,556 39 | 26,324 40 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,073 73 | 30,285 74 | 30,555 74 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 0 | 210 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,841 11 | 16,960 11 | 17,145 11 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 750 1 | 750 1 | 781 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,537 7 | 5,608 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,387 4 | 3,493 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 0 | 2,939 0 | 2,983 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 0 | 339 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,107 25 | 79,094 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,485 2 | 2,563 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 364 1 | 406 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,164 | 6,406 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,410 10 | 2,470 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ