Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,460 16 | 16,626 16 | 17,147 16 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,341 25 | 17,517 26 | 18,066 26 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,723 30 | 24,973 30 | 25,756 31 |
![]() |
EURO | 26,713 23 | 26,983 23 | 28,076 24 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,980 226 | 30,283 228 | 31,232 235 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 224 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,775 9 | 16,944 9 | 17,476 9 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 676 4 | 751 5 | 779 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,574 8 | 5,691 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,615 3 | 3,751 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,914 1 | 2,944 1 | 3,036 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 1 | 324 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,716 | 78,687 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,526 14 | 2,631 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 0 | 337 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,639 7 | 2,749 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,433 6 | 3,468 7 | 3,577 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ