Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,675 73 | 15,770 74 | 16,038 75 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,241 63 | 17,397 63 | 17,693 64 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,944 18 | 23,105 19 | 23,498 19 |
![]() |
EURO | 25,365 48 | 25,441 48 | 26,206 50 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,369 7 | 29,576 7 | 29,839 7 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 1 | 208 1 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,834 43 | 16,953 44 | 17,138 44 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 750 2 | 750 2 | 781 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,567 22 | 5,639 22 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,372 6 | 3,478 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,920 3 | 2,940 3 | 2,984 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 2 | 337 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,181 25 | 79,170 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,497 11 | 2,575 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 2 | 403 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,359 21 | 2,418 22 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ