Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,630 | 22,660 | 22,860 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,177 47 | 16,340 48 | 16,853 48 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,773 93 | 17,953 94 | 18,516 97 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,916 23 | 24,158 23 | 24,916 24 |
![]() |
EURO | 25,652 16 | 25,911 16 | 26,987 16 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,200 2 | 30,505 2 | 31,462 2 |
![]() |
YÊN NHẬT | 198 1 | 200 1 | 208 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,374 35 | 16,539 35 | 17,058 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 593 2 | 659 2 | 684 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,394 6 | 5,508 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,473 2 | 3,604 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,851 0 | 2,879 0 | 2,970 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 302 1 | 314 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,380 | 78,339 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,608 8 | 2,716 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 0 | 353 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,054 | 6,292 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,553 13 | 2,660 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,461 1 | 3,496 1 | 3,606 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ