Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,238 | 16,402 | 16,917 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,156 | 17,329 | 17,872 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,701 | 24,951 | 25,733 |
![]() |
EURO | 26,611 | 26,880 | 27,969 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,280 | 29,576 | 30,503 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 | 214 | 222 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,658 | 16,826 | 17,353 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 658 | 732 | 759 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,535 | 5,651 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,602 | 3,737 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 | 329 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,593 | 78,559 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,460 | 2,563 |
![]() |
RÚP NGA | - | 300 | 335 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 | 6,406 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,569 | 2,676 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,383 | 3,417 | 3,524 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ