Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 11/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 11/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,510 153 | 15,604 154 | 15,869 157 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,179 86 | 17,336 87 | 17,630 89 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,911 60 | 23,073 60 | 23,465 61 |
![]() |
EURO | 25,328 64 | 25,405 65 | 26,168 67 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,582 573 | 28,784 577 | 29,040 583 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 210 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,669 81 | 16,786 81 | 16,970 82 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 748 2 | 748 2 | 779 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,507 12 | 5,578 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,369 9 | 3,474 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 1 | 2,937 1 | 2,981 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 1 | 339 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,181 50 | 79,170 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,508 17 | 2,586 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 4 | 402 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 0 | 6,413 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,331 27 | 2,389 27 |
Cập nhật lúc 08:10:38 11/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ